Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 601 đến 720 trong 1570 kết quả được tìm thấy với từ khóa: g^
gia pháp gia phả gia phổ gia phong
gia quan gia quyến gia súc gia sản
gia sự gia số gia sư gia tài
gia tâm gia từ gia tố gia tốc
gia tốc kế gia tộc gia tăng gia thanh
gia thân gia thất gia thế gia thuộc
gia tiên gia trạch gia trọng gia truyền
gia trưởng gia tư gia vận gia vị
gia ơn giai giai âm giai điệu
giai đoạn giai cú giai cấp giai gái
giai kì giai nhân giai phẩm giai tác
giai tầng giai tế giai thừa giai thoại
giai vị giam giam cấm giam cầm
giam cứu giam giữ giam hãm giam lỏng
gian gian ác gian đốt gian địa cực
gian địa tầng gian bào gian băng gian chí tuyến
gian cơ gian dâm gian dối gian giảo
gian hàm gian hàng gian hùng gian hiểm
gian khổ gian khớp gian lao gian lận
gian lậu gian nan gian xảo giang
giang đình giang biên giang hà giang hồ
giang khê giang khúc giang khẩu giang mai
giang mai học giang san giang sơn giang tân
gianh giao giao ban giao bái
giao bóng giao binh giao cảm giao cảnh
giao cấu giao chiến giao dịch giao du
giao hôn giao hảo giao hẹn giao hợp
giao hữu giao hỗ giao hội giao hiếu
giao hoan giao hoà giao hoàn giao hoán
giao hưởng giao kèo giao kết giao liên

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.